Có 2 kết quả:
对门 duì mén ㄉㄨㄟˋ ㄇㄣˊ • 對門 duì mén ㄉㄨㄟˋ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the building or room opposite
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the building or room opposite
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0